Liên hệ
Kích thước (cm)
115 cm × 91 cm × 115 cm
Trọng lượng
49,5 kg
Pad trống
9 pad mặt lưới
Bộ trống (Drum Kits)
55 preset + 45 user
Bài hát (Songs)
108 MIDI + 20 Audio
Âm sắc
917 tiếng + 62 user (128 MB)
Pedal
Pedal hi-hat (Real hi-hat)
Điểm nổi bật
Trang bị Real Hi-hat chuyên nghiệp cùng khả năng mở rộng pad
Liên hệ
Kích thước (cm)
150 cm x 100 cm x 110 cm
Trọng lượng
62 kg
Pad trống
9 pad mặt lưới cảm ứng lực
Bộ trống (Drum Kits)
60 preset + 39 user
Bài hát (Songs)
110 user + phát lại qua thẻ SD
Âm sắc
722 + 24 Hi-hats, 59 user (~15MB)
Pedal
Pedal hi-hat (Fixed hi-hat)
Điểm nổi bật
Cảm biến vị trí trên Snare, Cài đặt Trigger chi tiết.
Liên hệ
Kích thước (cm)
116,5 cm x 60 cm x 112 cm
Trọng lượng
22 kg
Pad trống
8 Pads
Bộ trống (Drum Kits)
30 preset + 10 user
Bài hát (Songs)
80 preset + 5 user
Âm sắc
408 tiếng + 11 hi-hat
Pedal
Hi-hat continuous, Kick
Điểm nổi bật
DBT, app MZ Buddy (iOS/Android), Coach Mode
-8%
6.200.000 
5.700.000 
Kích thước (cm)
61,8 cm x 38,3 cm x 13 cm
Trọng lượng
3.38 kg
Pad trống
8 mặt lưới cảm ứng lực
Bộ trống (Drum Kits)
80 preset + 10 user
Bài hát (Songs)
110 preset + 5 user
Âm sắc
665 presets + 10 users (2MB max.)
Pedal
2 pedal (Hihat, Kick)
Điểm nổi bật
Thu âm thanh qua micro tích hợp hoặc AUX IN
4.700.000 
Kích thước (cm)
61,8 cm x 38,3 cm x 13 cm
Trọng lượng
3.38 kg
Pad trống
8 mặt cao sucảm ứng lực
Bộ trống (Drum Kits)
80 preset + 10 user
Bài hát (Songs)
110 preset + 5 user
Âm sắc
600 tiếng
Pedal
2 pedal (Hihat, Kick)
Điểm nổi bật
Click, EQ chỉnh thông số trigger
2.000.000 
Kích thước (cm)
46 cm x 26 cm x 15 cm
Trọng lượng
1.5 kg
Pad trống
4 pad cao su cảm ứng lực
Bộ trống (Drum Kits)
60 preset
Bài hát (Songs)
28 preset
Âm sắc
70 âm sắc
Pedal
Không
Điểm nổi bật
2 Chế độ tự học

Bộ lọc